Xổ số Thừa Thiên Huế
Xổ Số THỪA T. HUẾ ngày 30-01-2023
Giải tám | 25 | |||||||||||
Giải bảy | 156 | |||||||||||
Giải sáu | 1672 | 1553 | 9658 | |||||||||
Giải năm | 1419 | |||||||||||
Giải bốn | 54348 | 70876 | 33723 | 86295 | ||||||||
01667 | 36615 | 55926 | ||||||||||
Giải ba | 24763 | 68949 | ||||||||||
Giải nhì | 16016 | |||||||||||
Giải nhất | 00082 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 992633 |
Kết quả Xổ Số THỪA T. HUẾ chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 ,5 ,6 |
2 | 5 ,3 ,6 |
3 | 3 |
4 | 8 ,9 |
5 | 6 ,3 ,8 |
6 | 7 ,3 |
7 | 2 ,6 |
8 | 2 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
7 ,8 | 2 |
5 ,2 ,6 ,3 | 3 |
4 | |
2 ,9 ,1 | 5 |
5 ,7 ,2 ,1 | 6 |
6 | 7 |
5 ,4 | 8 |
1 ,4 | 9 |
Xổ Số THỪA T. HUẾ ngày 23-01-2023
Giải tám | 19 | |||||||||||
Giải bảy | 618 | |||||||||||
Giải sáu | 1382 | 9255 | 7491 | |||||||||
Giải năm | 5712 | |||||||||||
Giải bốn | 43744 | 24366 | 42005 | 60174 | ||||||||
92998 | 32869 | 45441 | ||||||||||
Giải ba | 50436 | 52461 | ||||||||||
Giải nhì | 02501 | |||||||||||
Giải nhất | 55818 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 013817 |
Kết quả Xổ Số THỪA T. HUẾ chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,1 |
1 | 9 ,8 ,2 ,8 ,7 |
2 | |
3 | 6 |
4 | 4 ,1 |
5 | 5 |
6 | 6 ,9 ,1 |
7 | 4 |
8 | 2 |
9 | 1 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
9 ,4 ,6 ,0 | 1 |
8 ,1 | 2 |
3 | |
4 ,7 | 4 |
5 ,0 | 5 |
6 ,3 | 6 |
1 | 7 |
1 ,9 ,1 | 8 |
1 ,6 | 9 |
Xổ Số THỪA T. HUẾ ngày 16-01-2023
Giải tám | 74 | |||||||||||
Giải bảy | 398 | |||||||||||
Giải sáu | 1867 | 4767 | 7682 | |||||||||
Giải năm | 5565 | |||||||||||
Giải bốn | 43265 | 94963 | 19097 | 57523 | ||||||||
46462 | 19539 | 95685 | ||||||||||
Giải ba | 30552 | 71043 | ||||||||||
Giải nhì | 47849 | |||||||||||
Giải nhất | 58304 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 855453 |
Kết quả Xổ Số THỪA T. HUẾ chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 9 |
4 | 3 ,9 |
5 | 2 ,3 |
6 | 7 ,7 ,5 ,5 ,3 ,2 |
7 | 4 |
8 | 2 ,5 |
9 | 8 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
8 ,6 ,5 | 2 |
6 ,2 ,4 ,5 | 3 |
7 ,0 | 4 |
6 ,6 ,8 | 5 |
6 | |
6 ,6 ,9 | 7 |
9 | 8 |
3 ,4 | 9 |
Xổ Số THỪA T. HUẾ ngày 09-01-2023
Giải tám | 10 | |||||||||||
Giải bảy | 425 | |||||||||||
Giải sáu | 1287 | 7259 | 7364 | |||||||||
Giải năm | 5415 | |||||||||||
Giải bốn | 77005 | 51915 | 05905 | 56625 | ||||||||
45944 | 37729 | 84974 | ||||||||||
Giải ba | 36465 | 49957 | ||||||||||
Giải nhì | 53620 | |||||||||||
Giải nhất | 89748 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 734886 |
Kết quả Xổ Số THỪA T. HUẾ chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,5 |
1 | 0 ,5 ,5 |
2 | 5 ,5 ,9 ,0 |
3 | |
4 | 4 ,8 |
5 | 9 ,7 |
6 | 4 ,5 |
7 | 4 |
8 | 7 ,6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,2 | 0 |
1 | |
2 | |
3 | |
6 ,4 ,7 | 4 |
2 ,1 ,0 ,1 ,0 ,2 ,6 | 5 |
8 | 6 |
8 ,5 | 7 |
4 | 8 |
5 ,2 | 9 |
Xổ Số THỪA T. HUẾ ngày 02-01-2023
Giải tám | 65 | |||||||||||
Giải bảy | 350 | |||||||||||
Giải sáu | 2206 | 5988 | 3816 | |||||||||
Giải năm | 5086 | |||||||||||
Giải bốn | 43896 | 13137 | 07642 | 14248 | ||||||||
98165 | 18751 | 09488 | ||||||||||
Giải ba | 23899 | 23892 | ||||||||||
Giải nhì | 11546 | |||||||||||
Giải nhất | 08027 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 474835 |
Kết quả Xổ Số THỪA T. HUẾ chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 6 |
2 | 7 |
3 | 7 ,5 |
4 | 2 ,8 ,6 |
5 | 0 ,1 |
6 | 5 ,5 |
7 | |
8 | 8 ,6 ,8 |
9 | 6 ,9 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
5 | 1 |
4 ,9 | 2 |
3 | |
4 | |
6 ,6 ,3 | 5 |
0 ,1 ,8 ,9 ,4 | 6 |
3 ,2 | 7 |
8 ,4 ,8 | 8 |
9 | 9 |
Xổ Số THỪA T. HUẾ ngày 26-12-2022
Giải tám | 67 | |||||||||||
Giải bảy | 963 | |||||||||||
Giải sáu | 0056 | 0043 | 7327 | |||||||||
Giải năm | 7407 | |||||||||||
Giải bốn | 97601 | 50002 | 34446 | 89744 | ||||||||
97430 | 01952 | 83837 | ||||||||||
Giải ba | 62559 | 57231 | ||||||||||
Giải nhì | 79351 | |||||||||||
Giải nhất | 37531 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 180006 |
Kết quả Xổ Số THỪA T. HUẾ chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,1 ,2 ,6 |
1 | |
2 | 7 |
3 | 0 ,7 ,1 ,1 |
4 | 3 ,6 ,4 |
5 | 6 ,2 ,9 ,1 |
6 | 7 ,3 |
7 | |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
0 ,3 ,5 ,3 | 1 |
0 ,5 | 2 |
6 ,4 | 3 |
4 | 4 |
5 | |
5 ,4 ,0 | 6 |
6 ,2 ,0 ,3 | 7 |
8 | |
5 | 9 |
Xổ Số THỪA T. HUẾ ngày 19-12-2022
Giải tám | 70 | |||||||||||
Giải bảy | 404 | |||||||||||
Giải sáu | 7447 | 8899 | 7899 | |||||||||
Giải năm | 7611 | |||||||||||
Giải bốn | 91466 | 73148 | 96856 | 76132 | ||||||||
83228 | 44259 | 35072 | ||||||||||
Giải ba | 10834 | 55203 | ||||||||||
Giải nhì | 10919 | |||||||||||
Giải nhất | 31898 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 169092 |
Kết quả Xổ Số THỪA T. HUẾ chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 ,3 |
1 | 1 ,9 |
2 | 8 |
3 | 2 ,4 |
4 | 7 ,8 |
5 | 6 ,9 |
6 | 6 |
7 | 0 ,2 |
8 | |
9 | 9 ,9 ,8 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
1 | 1 |
3 ,7 ,9 | 2 |
0 | 3 |
0 ,3 | 4 |
5 | |
6 ,5 | 6 |
4 | 7 |
4 ,2 ,9 | 8 |
9 ,9 ,5 ,1 | 9 |
Xổ Số THỪA T. HUẾ ngày 12-12-2022
Giải tám | 56 | |||||||||||
Giải bảy | 921 | |||||||||||
Giải sáu | 1736 | 5113 | 2328 | |||||||||
Giải năm | 7185 | |||||||||||
Giải bốn | 35318 | 02235 | 31241 | 91659 | ||||||||
70678 | 43158 | 35325 | ||||||||||
Giải ba | 93432 | 65697 | ||||||||||
Giải nhì | 44180 | |||||||||||
Giải nhất | 05699 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 073768 |
Kết quả Xổ Số THỪA T. HUẾ chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 ,8 |
2 | 1 ,8 ,5 |
3 | 6 ,5 ,2 |
4 | 1 |
5 | 6 ,9 ,8 |
6 | 8 |
7 | 8 |
8 | 5 ,0 |
9 | 7 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
2 ,4 | 1 |
3 | 2 |
1 | 3 |
4 | |
8 ,3 ,2 | 5 |
5 ,3 | 6 |
9 | 7 |
2 ,1 ,7 ,5 ,6 | 8 |
5 ,9 | 9 |
Xổ Số THỪA T. HUẾ ngày 05-12-2022
Giải tám | 08 | |||||||||||
Giải bảy | 152 | |||||||||||
Giải sáu | 2776 | 7453 | 9706 | |||||||||
Giải năm | 0102 | |||||||||||
Giải bốn | 06647 | 40696 | 36115 | 46657 | ||||||||
47526 | 78749 | 60396 | ||||||||||
Giải ba | 86226 | 11971 | ||||||||||
Giải nhì | 70371 | |||||||||||
Giải nhất | 10643 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 338743 |
Kết quả Xổ Số THỪA T. HUẾ chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,6 ,2 |
1 | 5 |
2 | 6 ,6 |
3 | |
4 | 7 ,9 ,3 ,3 |
5 | 2 ,3 ,7 |
6 | |
7 | 6 ,1 ,1 |
8 | |
9 | 6 ,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
7 ,7 | 1 |
5 ,0 | 2 |
5 ,4 ,4 | 3 |
4 | |
1 | 5 |
7 ,0 ,9 ,2 ,9 ,2 | 6 |
4 ,5 | 7 |
0 | 8 |
4 | 9 |
Xổ Số THỪA T. HUẾ ngày 28-11-2022
Giải tám | 66 | |||||||||||
Giải bảy | 684 | |||||||||||
Giải sáu | 5047 | 0828 | 5677 | |||||||||
Giải năm | 3763 | |||||||||||
Giải bốn | 02046 | 21974 | 45184 | 03211 | ||||||||
30021 | 99142 | 49061 | ||||||||||
Giải ba | 73030 | 32643 | ||||||||||
Giải nhì | 55154 | |||||||||||
Giải nhất | 61376 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 771033 |
Kết quả Xổ Số THỪA T. HUẾ chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 8 ,1 |
3 | 0 ,3 |
4 | 7 ,6 ,2 ,3 |
5 | 4 |
6 | 6 ,3 ,1 |
7 | 7 ,4 ,6 |
8 | 4 ,4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
1 ,2 ,6 | 1 |
4 | 2 |
6 ,4 ,3 | 3 |
8 ,7 ,8 ,5 | 4 |
5 | |
6 ,4 ,7 | 6 |
4 ,7 | 7 |
2 | 8 |
9 |