Xổ số Vũng Tàu
Xổ Số VŨNG TÀU ngày 30-05-2023
Giải tám | 76 | |||||||||||
Giải bảy | 775 | |||||||||||
Giải sáu | 6752 | 7899 | 2193 | |||||||||
Giải năm | 2455 | |||||||||||
Giải bốn | 51919 | 05671 | 69912 | 57800 | ||||||||
71006 | 39929 | 60165 | ||||||||||
Giải ba | 81765 | 06321 | ||||||||||
Giải nhì | 51890 | |||||||||||
Giải nhất | 29032 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 183144 |
Kết quả Xổ Số VŨNG TÀU chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,6 |
1 | 9 ,2 |
2 | 9 ,1 |
3 | 2 |
4 | 4 |
5 | 2 ,5 |
6 | 5 ,5 |
7 | 6 ,5 ,1 |
8 | |
9 | 9 ,3 ,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,9 | 0 |
7 ,2 | 1 |
5 ,1 ,3 | 2 |
9 | 3 |
4 | 4 |
7 ,5 ,6 ,6 | 5 |
7 ,0 | 6 |
7 | |
8 | |
9 ,1 ,2 | 9 |
Xổ Số VŨNG TÀU ngày 23-05-2023
Giải tám | 36 | |||||||||||
Giải bảy | 338 | |||||||||||
Giải sáu | 5497 | 1261 | 0595 | |||||||||
Giải năm | 6413 | |||||||||||
Giải bốn | 99833 | 87748 | 60004 | 01142 | ||||||||
06627 | 70878 | 91187 | ||||||||||
Giải ba | 60047 | 43859 | ||||||||||
Giải nhì | 37550 | |||||||||||
Giải nhất | 66112 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 139573 |
Kết quả Xổ Số VŨNG TÀU chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3 ,2 |
2 | 7 |
3 | 6 ,8 ,3 |
4 | 8 ,2 ,7 |
5 | 9 ,0 |
6 | 1 |
7 | 8 ,3 |
8 | 7 |
9 | 7 ,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
6 | 1 |
4 ,1 | 2 |
1 ,3 ,7 | 3 |
0 | 4 |
9 | 5 |
3 | 6 |
9 ,2 ,8 ,4 | 7 |
3 ,4 ,7 | 8 |
5 | 9 |
Xổ Số VŨNG TÀU ngày 16-05-2023
Giải tám | 03 | |||||||||||
Giải bảy | 426 | |||||||||||
Giải sáu | 5972 | 1169 | 4275 | |||||||||
Giải năm | 6668 | |||||||||||
Giải bốn | 31832 | 35044 | 08241 | 78462 | ||||||||
80474 | 59548 | 90268 | ||||||||||
Giải ba | 35361 | 09798 | ||||||||||
Giải nhì | 82625 | |||||||||||
Giải nhất | 19782 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 524717 |
Kết quả Xổ Số VŨNG TÀU chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 7 |
2 | 6 ,5 |
3 | 2 |
4 | 4 ,1 ,8 |
5 | |
6 | 9 ,8 ,2 ,8 ,1 |
7 | 2 ,5 ,4 |
8 | 2 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
4 ,6 | 1 |
7 ,3 ,6 ,8 | 2 |
0 | 3 |
4 ,7 | 4 |
7 ,2 | 5 |
2 | 6 |
1 | 7 |
6 ,4 ,6 ,9 | 8 |
6 | 9 |
Xổ Số VŨNG TÀU ngày 09-05-2023
Giải tám | 14 | |||||||||||
Giải bảy | 629 | |||||||||||
Giải sáu | 0735 | 9601 | 4816 | |||||||||
Giải năm | 6353 | |||||||||||
Giải bốn | 61164 | 79541 | 79017 | 91668 | ||||||||
00865 | 94187 | 70714 | ||||||||||
Giải ba | 85567 | 29622 | ||||||||||
Giải nhì | 73886 | |||||||||||
Giải nhất | 72610 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 295200 |
Kết quả Xổ Số VŨNG TÀU chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,0 |
1 | 4 ,6 ,7 ,4 ,0 |
2 | 9 ,2 |
3 | 5 |
4 | 1 |
5 | 3 |
6 | 4 ,8 ,5 ,7 |
7 | |
8 | 7 ,6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,0 | 0 |
0 ,4 | 1 |
2 | 2 |
5 | 3 |
1 ,6 ,1 | 4 |
3 ,6 | 5 |
1 ,8 | 6 |
1 ,8 ,6 | 7 |
6 | 8 |
2 | 9 |
Xổ Số VŨNG TÀU ngày 02-05-2023
Giải tám | 01 | |||||||||||
Giải bảy | 068 | |||||||||||
Giải sáu | 1614 | 9555 | 4856 | |||||||||
Giải năm | 4531 | |||||||||||
Giải bốn | 80699 | 82764 | 54014 | 19006 | ||||||||
26932 | 11625 | 54532 | ||||||||||
Giải ba | 66565 | 18506 | ||||||||||
Giải nhì | 82382 | |||||||||||
Giải nhất | 57609 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 751687 |
Kết quả Xổ Số VŨNG TÀU chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,6 ,6 ,9 |
1 | 4 ,4 |
2 | 5 |
3 | 1 ,2 ,2 |
4 | |
5 | 5 ,6 |
6 | 8 ,4 ,5 |
7 | |
8 | 2 ,7 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
0 ,3 | 1 |
3 ,3 ,8 | 2 |
3 | |
1 ,6 ,1 | 4 |
5 ,2 ,6 | 5 |
5 ,0 ,0 | 6 |
8 | 7 |
6 | 8 |
9 ,0 | 9 |
Xổ Số VŨNG TÀU ngày 25-04-2023
Giải tám | 71 | |||||||||||
Giải bảy | 365 | |||||||||||
Giải sáu | 7717 | 9481 | 5154 | |||||||||
Giải năm | 7109 | |||||||||||
Giải bốn | 63716 | 89865 | 80169 | 51163 | ||||||||
16722 | 74725 | 38010 | ||||||||||
Giải ba | 58707 | 31727 | ||||||||||
Giải nhì | 99105 | |||||||||||
Giải nhất | 99880 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 641062 |
Kết quả Xổ Số VŨNG TÀU chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 ,7 ,5 |
1 | 7 ,6 ,0 |
2 | 2 ,5 ,7 |
3 | |
4 | |
5 | 4 |
6 | 5 ,5 ,9 ,3 ,2 |
7 | 1 |
8 | 1 ,0 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,8 | 0 |
7 ,8 | 1 |
2 ,6 | 2 |
6 | 3 |
5 | 4 |
6 ,6 ,2 ,0 | 5 |
1 | 6 |
1 ,0 ,2 | 7 |
8 | |
0 ,6 | 9 |
Xổ Số VŨNG TÀU ngày 18-04-2023
Giải tám | 75 | |||||||||||
Giải bảy | 806 | |||||||||||
Giải sáu | 5725 | 2322 | 7425 | |||||||||
Giải năm | 1993 | |||||||||||
Giải bốn | 54767 | 08806 | 99263 | 41490 | ||||||||
93571 | 20969 | 20779 | ||||||||||
Giải ba | 02573 | 73385 | ||||||||||
Giải nhì | 77948 | |||||||||||
Giải nhất | 73378 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 745172 |
Kết quả Xổ Số VŨNG TÀU chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,6 |
1 | |
2 | 5 ,2 ,5 |
3 | |
4 | 8 |
5 | |
6 | 7 ,3 ,9 |
7 | 5 ,1 ,9 ,3 ,8 ,2 |
8 | 5 |
9 | 3 ,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
7 | 1 |
2 ,7 | 2 |
9 ,6 ,7 | 3 |
4 | |
7 ,2 ,2 ,8 | 5 |
0 ,0 | 6 |
6 | 7 |
4 ,7 | 8 |
6 ,7 | 9 |
Xổ Số VŨNG TÀU ngày 11-04-2023
Giải tám | 33 | |||||||||||
Giải bảy | 197 | |||||||||||
Giải sáu | 1253 | 1733 | 7638 | |||||||||
Giải năm | 7844 | |||||||||||
Giải bốn | 69100 | 34977 | 80504 | 14036 | ||||||||
88503 | 82760 | 82734 | ||||||||||
Giải ba | 78278 | 89235 | ||||||||||
Giải nhì | 94200 | |||||||||||
Giải nhất | 88445 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 734979 |
Kết quả Xổ Số VŨNG TÀU chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,4 ,3 ,0 |
1 | |
2 | |
3 | 3 ,3 ,8 ,6 ,4 ,5 |
4 | 4 ,5 |
5 | 3 |
6 | 0 |
7 | 7 ,8 ,9 |
8 | |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,6 ,0 | 0 |
1 | |
2 | |
3 ,5 ,3 ,0 | 3 |
4 ,0 ,3 | 4 |
3 ,4 | 5 |
3 | 6 |
9 ,7 | 7 |
3 ,7 | 8 |
7 | 9 |
Xổ Số VŨNG TÀU ngày 04-04-2023
Giải tám | 21 | |||||||||||
Giải bảy | 964 | |||||||||||
Giải sáu | 8766 | 1996 | 4627 | |||||||||
Giải năm | 6034 | |||||||||||
Giải bốn | 04890 | 24766 | 22949 | 85026 | ||||||||
38163 | 20239 | 28161 | ||||||||||
Giải ba | 11207 | 91284 | ||||||||||
Giải nhì | 12780 | |||||||||||
Giải nhất | 48554 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 423995 |
Kết quả Xổ Số VŨNG TÀU chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | 1 ,7 ,6 |
3 | 4 ,9 |
4 | 9 |
5 | 4 |
6 | 4 ,6 ,6 ,3 ,1 |
7 | |
8 | 4 ,0 |
9 | 6 ,0 ,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,8 | 0 |
2 ,6 | 1 |
2 | |
6 | 3 |
6 ,3 ,8 ,5 | 4 |
9 | 5 |
6 ,9 ,6 ,2 | 6 |
2 ,0 | 7 |
8 | |
4 ,3 | 9 |
Xổ Số VŨNG TÀU ngày 28-03-2023
Giải tám | 87 | |||||||||||
Giải bảy | 857 | |||||||||||
Giải sáu | 6392 | 8476 | 6415 | |||||||||
Giải năm | 8740 | |||||||||||
Giải bốn | 73114 | 23449 | 16872 | 57744 | ||||||||
20654 | 55842 | 54607 | ||||||||||
Giải ba | 12493 | 72374 | ||||||||||
Giải nhì | 67958 | |||||||||||
Giải nhất | 37986 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 414948 |
Kết quả Xổ Số VŨNG TÀU chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5 ,4 |
2 | |
3 | |
4 | 0 ,9 ,4 ,2 ,8 |
5 | 7 ,4 ,8 |
6 | |
7 | 6 ,2 ,4 |
8 | 7 ,6 |
9 | 2 ,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
1 | |
9 ,7 ,4 | 2 |
9 | 3 |
1 ,4 ,5 ,7 | 4 |
1 | 5 |
7 ,8 | 6 |
8 ,5 ,0 | 7 |
5 ,4 | 8 |
4 | 9 |